CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT tiền thân là CTY TNHH SX TM DV Cân Điện Tử Thịnh Phát thành lập năm 2006 theo giấy chứng nhận đăng ký kinh doanh số 4102046303 do Sở kế hoạch đầu tư TP.Hồ Chí Minh cấp lần đầu ngày 28 tháng 12 năm 2006 và được chuyển đổi mô hình doanh nghiệp cổ phần theo giấy chứng nhận đăng ký công ty cổ phần ngày 23 tháng 06 năm 2010 có mã số doanh nghiệp 0304788449 công ty hoạt động trong lĩnh vực sản xuất, nhập khẩu, xuất khẩu, mua bán, các loại cân điện tử, thiết bị đo lường liên quan tới lĩnh vực khối lượng, quả cân cấp chính xác E1, E2, F1, F2, M1.
CÔNG TY CỔ PHẦN CÂN ĐIỆN TỬ THỊNH PHÁT
Địa chỉ: 55-57 Đường Nguyễn Văn Thương, Phường 25, Quận Bình Thạnh, TP.Hồ Chí Minh.
Mã số thuế: 0304788449
Điện thoại: (028) 62.888.666
Fax: (028) 62.999.666
Di động: 0915.999.111
Email: hcm@canthinhphat.com
website: www.vmc.com.vn
Giấy chứng nhận đại lý ủy quyền hãng Accurate Weight tại Việt Nam
Model
|
OIML R1111-1:2004(E) Tolerance Table +/- mg
|
Class |
E1
|
E2
|
F1
|
F2
|
M1
|
M2 |
5000 kg |
|
|
25000
|
80000
|
250000 |
800000 |
2000 kg |
|
|
10000 |
30000
|
100000
|
300000
|
1000 kg |
|
1600 |
5000
|
16000
|
50000
|
160000
|
500kg |
|
800 |
2500
|
8000
|
25000 |
80000
|
200 kg |
|
300 |
1000
|
3000
|
10000 |
30000
|
100 kg |
|
160
|
500
|
1600 |
5000
|
16000 |
50 kg |
25
|
80 |
250 |
800
|
2500 |
8000
|
20 kg |
10 |
30 |
100
|
300
|
1000
|
3000
|
10 kg |
5 |
16
|
50
|
160
|
500 |
1600
|
5 kg |
2.5 |
8.0
|
25
|
80
|
250
|
800
|
2 kg |
1 |
3.0
|
10
|
30
|
100
|
300
|
1 kg |
0.5 |
1.6
|
5.0
|
16
|
50
|
160 |
500 g |
0.25 |
0.8
|
2.5
|
8.0
|
25
|
80 |
200 g |
0.1 |
0.3
|
1.0 |
3.0
|
10
|
30
|
100 g |
0.05 |
0.16 |
0.5
|
1.6
|
5.0
|
16
|
50 g |
0.03 |
0.10 |
0.3
|
1.0
|
3.0
|
10 |
20 g |
0.025 |
0.08
|
0.25 |
0.8
|
2.5
|
8.0
|
10 g |
0.020
|
0.06
|
0.20
|
0.6
|
2.0
|
6.0
|
5 g |
0.016
|
0.05
|
0.16
|
0.5
|
1.6
|
5.0
|
2 g |
0.012
|
0.04
|
0.12
|
0.4 |
1.2
|
4.0
|
1 g |
0.010
|
0.03
|
0.10
|
0.3
|
1.0
|
3.0 |
500 mg |
0.008
|
0.025
|
0.08
|
0.25
|
0.8
|
2.5
|
200 mg |
0.006
|
0.020 |
0.06
|
0.20 |
0.6
|
2.0
|
100 mg |
0.005
|
0.016
|
0.05
|
0.16
|
0.5 |
1.6
|
50 mg |
0.004
|
0.012
|
0.04
|
0.12 |
0.4
|
|
20 mg |
0.003 |
0.010 |
0.03
|
0.10
|
0.3
|
|
10 mg |
0.003
|
0.008
|
0.025
|
0.08
|
0.25
|
|
5 mg |
0.003
|
0.006 |
0.020
|
0.06
|
0.20
|
|
2 mg |
0.003 |
0.006
|
0.020 |
0.06 |
0.20
|
|
1 mg |
0.003
|
0.006 |
0.020 |
0.06
|
0.20
|
|